- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Máy sinh hóa tự động Mindray BS 480 là một nền tảng giao diện dễ vận hành; tạo ra trải nghiệm người dùng tích cực trong môi trường phòng thí nghiệm. Menu kiểm tra lựa chọn rộng bao gồm các hóa chất nói chung và chất điện giải phục vụ nhu cầu của hầu hết các phòng thí nghiệm lâm sàng và bệnh viện.
Thông số kỹ thuật máy sinh hóa tự động Mindray BS 480
Tốc độ 400 test/giờ có thể lên tới 560 test/giờ với chế độ ISE
Phân tích riêng, truy cập ngẫu nhiên, tự động hoàn toàn.
80 vị trí đặt hoá chất với khoang làm lạnh 2 ~ 10ºC
90 vị trí đặt mẫu bệnh phẩm và 90 cuvette
Kim hút tự động rửa có cảm biến mực chất lỏng và cảm biến cục đông
Hệ thống rửa cuvette tự động 8 bước
Gồm 12 bước sóng: 340 ~ 800 nm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. Chức năng hệ thống | |
Phương thức truy cập tự động, ngẫu nhiên. | |
Sử dụng cho cả mẫu nước tiểu, miễn dịch độ đục, ưu tiên mẫu cấp cứu. | |
Tốc độ: | + Lên đến 400 test/giờ |
+ Lên đến 560 test/giờ với ISE | |
Phương pháp đo: | + Điểm cuối |
+ Cố định thời gian | |
+ Động học | |
+ Điện cực chọn lọc ISE | |
+ Hóa chất đơn/đôi/ba/bốn loại, đơn sắc/đa sắc | |
+ Hệ thống mở người sử dụng tùy chọn hóa chất và công thức tính toán cho các xét nghiệm | |
2. Hệ thống mẫu bệnh phẩm | |
Khay mẫu: | + 90 vị trí cho mẫu bệnh phẩm |
Thể tích mẫu: | 1.5 – 45µL, sai số 0.1µL |
Kim hút mẫu: | Có cảm biến mức chất lỏng, phát hiện cục máu đông, bảo vệ khi có va chạm. |
Làm sạch kim hút | |
Rửa kim hút: | Tự động rửa kim hút bên trong và bên ngoài |
Độ nhiễm bẩn 0.05% | |
Tự động pha loãng mẫu: | Tự động pha loãng mẫu bệnh phẩm trước và sau |
Tỉ lệ pha loãng 1:150 | |
3. Thiết bị đọc mã vạch trong máy (tùy chọn) | |
Sử dụng cho chương trình đọc mẫu và hóa chất | |
Dùng được cho nhiều loại hệ thống mã vạch khác nhau bao gồm: code 128, code 39, code 93, codabar, ITF, UPC/EAN | |
Có khả năng giao tiếp với LIS ở chế độ 2 chiều | |
4. Hệ thống phản ứng | |
Khay phản ứng: | Khay xoay, chứa 40 cuvettes |
Cuvett: | Có thể tái sử dụng, đọ dài đọc quang 5mm |
Thể tích phản ứng: | 100 – 360 µL |
Nhiệt độ phản ứng: | 37 ± 0.1oC |
5. ISE Module (Optional) | |
Dùng để đo K+, Na+, Cl- | |
Công suất: Lên tới 240 test/h | |
6. Khay hóa chất | |
Khay chứa hóa chất: | 80 vị trí trong khoang lạnh bảo quản ( 2 ~ 10°C) |
Thể tích hóa chất: | 10 ~ 350µl |
Kim hút hóa chất: | Cảm biến mức chất lỏng, bảo vệ va đập ngang và dọc |
Tự động rửa đầu hút cả trong và ngoài | |
7. Hệ thống quang học | |
Nguồn sáng: | Đèn Halogen – Tungsten |
Bước sóng: | 12 bước sóng 340nm, 380 nm, 412 nm, 450 nm, 505 nm, 546 nm, 570 nm, 605 nm, 660 nm, 700 nm, 740 nm, 800 nm |
Phạm vi hấp thụ: | 0 ~ 3.3 Abs |
Độ nhạy quang: | 0.001Abs |
Quang kế: | Đảo ngược, hệ thống lưới quang học |
8. Hệ thống phản ứng | |
Khay xoay, 90 cuvette được rửa tự động | |
Cuvette: | Chiều dài quang học 5mm |
Thể tích phản ứng: | 120~360 µl |
Nhiệt độ hoạt động: | 37°C |
Nhiệt độ chênh lệch: | ±0.°C |
Hệ thống trộn làm việc độc lập gồm 2 kim | |
9. Hiệu chuẩn và kiểm chuẩn | |
Chế độ hiệu chuẩn: | Tuyến tính (một điểm, hai điểm, nhiều điểm), |
Logit-Log 4P, Logit-Log 5P, spline, lũy thừa, đa thức, parabol | |
Quy luật kiểm chuẩn: | X-R, L-J, quy tắc Westgard, Cumulative sum check, twin plot |
10. Hệ thống điều khiển | |
Hệ điều hành: | Windows 8 |
Kết nối: | RS – 232 |
11.Điều kiện làm việc | |
Nguồn điện: | 200~240V, 50/60Hz, ≤1000VA hoặc |
100~130V, 60Hz, ≤1000VA | |
Kích thước: | 690 mm (chiều dài) ×580 mm (chiều rộng) ×595 mm(chiều cao) |
Khối lượng: | 79 kg |
Tiêu hao nước: | ≤ 4 L/ H |
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | Mindray |
---|