Máy xét nghiệm sinh hóa tự động AS-280 Bioelab
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động AS-280 Bioelab
Model: AS-280
Hãng sản xuất: BIOELAB
Xuất xứ: Trung Quốc
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động AS-280 Bioelab có các đặc tính ưu việt:
- Tốc độ xét nghiệm 200 test/ giờ với hóa chất kép
- 80 vị trí đặt hóa chất thử
- Cảm biến mức chất lỏng tự động, bảo vệ chống va chạm
- Tích hợp hệ thông quang kín hoàn toàn, phát hiện đồng thời nhiều bước sóng
- Cuvet phản ứng định hình mới, cho các tia sáng truyền qua một cách hoàn hảo
- Bảo trì hệ thống làm lạnh dễ dàng
- Giao diện thân thiện, dễ dàng sử dụng
Tính năng kỹ thuật máy xét nghiệm sinh hóa tự động AS-280 Bioelab
Thông tin chung:
Loại máy: truy cập ngẫu nhiên hóa chất mở hoặc hóa chất đóng (tùy chọn)
Tốc độ xét nghiệm: 200 test/ giờ (thuốc thử đơn hoặc kép)
Nguyên lý xét nghiệm: phương pháp đo màu, đo độ đục
Phương pháp xét nghiệm: 1 point end, 2 point end, fixed-time, kinetics
Loại hiệu chuẩn: tuyến tính và phi tuyến
Mẫu bệnh phẩm:
Khay mẫu: 40 vị trí
Ống đựng mẫu: có thể sử dụng cup nhỏ, ống nghiệm và ống lấy máu (phi 12-13 mm) * (25 -100 mm)
Thể tích lấy mẫu: 2-30 μl, bước 0.1 μl
Đầu dò lấy mẫu: phát hiện bề mặt chất lỏng, theo dõi kịp thời thể tích chất lỏng, tránh va chạmBarcode: đầu đọc barcode (tùy chọn)
Hóa chất thử:
Khay hóa chất: 80 vị trí ( 40 cho R1, 40 cho R2), hệ thống làm mát liên tục với miếng đệm bên trong, giữ nhiệt độ từ 2- 14 độ C trong 24 giờ hệ thống mở, có thể chấp nhận bất kỹ loại hóa chất thử nàoThể tích hút hóa chất: 20-300 μl, bước 1 μl
Kim hút hóa chất: phát hiện bề mặt chất lỏng, theo dõi thể tích hút chất lỏng, tránh va chạm
Barcode hóa chất: đầu đọc barcode (tùy chọn)
Hệ thống phản ứng:
Khay phản ứng: 44 cuvet phản ứng, cup phản ứng bằng nhựa vô định hình mới, độ truyền hoàn hảo
Thể tích phản ứng: 150 -330 μl
Thời gian phản ứng: 10 phút
Nhiệt độ: hệ thống ủ Peltier pad, nhiệt độ phản ứng 37 cộng trừ 0.1 độ C
Hệ thống trộn:
Kim trộn kiểu mái chèo, làm giảm thời gian trộn
Hệ thống quang:
Nguồn sáng: đèn halogen
Bước sóng: 340 nm, 405 nm, 450 nm, 505 nm, 546 nm, 578 nm, 630 nm, 700 nm, ( 4 tùy chọn khác)
Phạm vi hấp thụ: 0-4 Abs
Độ phân giải: 0.0001 abs
Hệ điều hành:
Hệ điều hành: windows XP, windows 7, windows 8, windows 10
Xử lý dữ liệu:Tự động hiệu chỉnh, kết hợp xét nghiệm, quản lý thời gian hóa chất thử hiệu quả, chỉ số huyết thanh, mở rộng tuyến tính của enzyme, khấu trừ blank, bộ nhớ cuvet bẩn, phòng ngừa lây nhiễm chéo, bộ nhớ thông tin bệnh nhân và đầu vào liên kết, kiểm tra báo cáo tự động, truy vấn dữ liệu, thống kê và in báo cáo, phân loại phạm vi thông tin cảnh báo, quản lý phân loại đặc quyền hoạt động của người dùng
In báo cáo: 6 định dạng tùy chọn, hỗ trợ tùy chỉnh
Giao diện: giao diện mạng TCP/IP
Điều kiện hoạt động:
Nguồn cung cấp: AC 110/220 ± 10%, 50/60 Hz, 650 W
Tiêu thụ nước: 8 lít/ giờ (tối đa)
Kích thước: 870 mm * 690 mm * 740 mm ( L*W*H)
Trọng lượng 140 kg
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | Bioelab |
---|