Máy phân tích Hemoglobin model HLC-723GX

Máy phân tích Hemoglobin model HLC-723GX

Hãng sản xuất: Tosoh

Máy phân tích Glycohemoglobin (HbA1C) hoàn toàn tự động. Model HLC-723GX. Hãng sản xuất: TOSOH – Nhật Bản đạt chứng nhận: NGSP & IFCC

Danh mục: Từ khóa:
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung

Mô tả

Máy phân tích Hemoglobin (HbA1c) hoàn toàn tự động của hãng Tosoh – Nhật Bản, model HLC-723GX, đạt chứng nhận NGSP & IFCC, ISO 13485

1. Tổng quan

– Hệ thống HLC-723G11 dùng để định lượng phần trăm Hemoglobin A1C (HbA1C) trong mẫu máu toàn phần, sử dụng nguyên tắc sắc kí lỏng cao áp trao đổi ion (HPLC).

– HbA1C thường được dùng để hỗ trợ và theo dõi đường huyết lâu dài trong điều trị bệnh đái tháo đường.

2. Đặc điểm nổi bật

​Cho kết quả nhanh chóng:
• Kết quả đầu tiên từ lúc khởi động máy là hai phút. Thời gian phân tích mẫu chỉ còn 1 phút/ mẫu
• Công suất 60 mẫu/ giờ
Vận hành đơn giản
• Dễ dàng thay cột và màng lọc
• Màn hình kèm hướng dẫn giúp hỗ trợ người sử dụng
Độ tin cậy
• Bộ phận quét mã vạch hỗ trợ đọc mã vạch cho mẫu cấp cứu (STAT measurement), giá trị chuẩn, số lô hóa chất và ngày hết hạn
• Có cờ báo hiệu cảnh báo biểu đồ sắc kí bất thường
Quản lý tài khoản người sử dụng
• Người sử dụng máy có thể dùng tài khoản riêng. Tên tài khoản sẽ được in trên bản in kết quả
Độ chính xác cao
• Giá trị CV nhỏ hơn 1%
• Đạt chứng nhận của NGSP và IFCC
Khả năng mở rộng sức chứa của hệ thống
• Bộ tải mẫu 90 và 290 mẫu, rất linh hoạt để người sử dụng lựa chọn

3. Nguyên lý của phương pháp xét nghiệm 

• Hệ thống HLC-723G11 được dùng để đo HbA1C (% hay mmol/mol) từ mẫu máu toàn phần dựa trên phương pháp sắc kí lỏng cao áp trao đổi cation và sử dụng cột sắc kí với vật liệu nhồi cột là nhựa polymer không lỗ.
• Các thành phần hemoglobin phân tách dựa trên sự khác nhau về điện tích. Trong đó có 3 dung môi rửa giải được sử dụng là G11 variant Elution Buffer No.1, No.2 và No.3. Các dung môi rửa giải được khử hết khí sau đó sẽ được đưa đến côt nhờ bộ phân bơm mẫu. Khoảng 3 μl máu toàn phần được hút và pha loãng bởi dung dịch ly giải (Hemolysis & Wash Solution). Máu được pha loãng này sẽ được vận chuyển đến cột sắc ký để phân tích.
• Người sử dụng chỉ việc đặt ống máu lên khay chứa mẫu, nhấn nút START. Hệ thống sẽ phân tích HbA1C với thời gian phân tích 1 phút/ mẫu, bao gồm cả thời gian hút mẫu và pha loãng.

4. Đặc tính vật lý

Thông số:              HbA1c (s-A1c), HbF
Mẫu máu:              Máu toàn phần và mẫu pha loãng
Nguyên lý:             Phương pháp sắc ký lỏng trao đổi ion
Phương pháp đo:  Hấp thu 2 bước sóng, bước sóng chính 415nm
Công suất:             1.0 phút / mẫu

5. Bộ phận chính của máy phân tích Hemoglobin HLC-723GX

Loại cột HPLC:              Loại Finger-tight
Thể tích mẫu:                3μL cho máu toàn phần và 150μL cho mẫu pha loãng
Phương pháp hút mẫu: Vòi nozzle
Bộ phận bơm:                Single plunger pump

6. Hệ điều hành và quản lý dữ liệu

Giao diện:            Màn hình cảm ứng ma trận LCD
Nhập thông tin:    Màn hình cảm ứng áp suất nhạy cảm/ Các nút vận hành máy
Truy xuất dữ liệu: Máy in nhiệt
Lưu trữ dữ liệu: Hệ thống có cổng USB. 1GB USB có thể lưu được 200 ngàn kết quả
Bộ phận xử lý dữ liệu:
+ Cổng truyền thông RS-232C (Kết nối hai chiều)
+ Bộ nhớ trong máy lưu được tối đa 800 kết quả
+ Tính toán lại kết quả (In lại kết quả)
+ Khởi động tự động với cài đặt thời gian
+ Có chức năng cờ báo hiệu cho các kết quả bất thường
Cân chỉnh:  Cân chỉnh hai điểm bằng hóa chất cân chỉnh
Chiết xuất dữ liệu: Chiết xuất bằng ngày hoặc loại mẫu (đến 800 mẫu)

7. Bộ phận hút mẫu
Bộ tải mẫu: Bộ 90 mẫu hoặc 290 mẫu
Khay đựng mẫu: 10 mẫu/khay
Pha loãng mẫu: Pha loãng bằng dung dịch rửa và ly giải tại cổng pha loãng
Kích thước ống hoặc cốc đựng mẫu: Đường kính 12-15 mm x 75-100 mm ống/cốc chứa mẫu
Nhận biết ID mẫu: Mã vạch với tối đa 20 kí tự
Cấu hình đọc mã vạch: NW-7 (Codabar), CODE39, ITF và CODE128 (cài đặt ban đầu), hoặc JAN (UPC/EAN), thuộc công nghiệp 2 of 5 và COOP 2 of 5 (yêu cầu thay đổi cài đặt)
Nhiệt độ: 15-30oC
Yêu cầu nguồn điện: AC100 – 240 V, 50/60 Hz, 200 VA
Kích thước/Khối lượng:
+ Bộ tải 90 mẫu: 530 (W) x 515 (D) x 482 (H) mm/37kg
+ Bộ tải 290 mẫu: 1120 (W) x 530 (D) x 482 (H) mm/54 kg

8. Danh mục hóa chất và vật tư tiêu hao chọn thêm

0023478           TSKgel G11 Variant (Analysis column)
0023479           G11 variant elution buffer No.1 (S)
0028480           G11 variant elution buffer No.2 (S)
0028481           G11 variant elution buffer No.3 (S)
0018431           HSi Hemolysis & Wash Solution (L)
0019550           HSi Hemolysis & Wash Solution (LL)
0018767           Hemoglobin A1c Calibrator Set
0021974           Hemoglobin A1c Control Set

5/5 - (1 bình chọn)

Thông tin bổ sung

Thương hiệu

Tosoh