Bộ kit xét nghiệm dị ứng Protia Allergy-Q

Bộ kit xét nghiệm dị ứng Protia Allergy-Q

Hãng sản xuất: ProteomeTech

Bộ kit xét nghiệm dị ứng Protia Allergy-Q

Hãng: Proteometech – Hàn Quốc

Mô tả

Bộ kit xét nghiệm dị ứng giúp phát hiện đồng thời nhiều dị nguyên.

Xét nghiệm phát hiện số lượng dị nguyên nhiều nhất thế giới

– Hơn 60 dị nguyên trên một panel.

Cấu hình nhỏ gọn

– Nhiều cột dị nguyên được tích hợp vào một panel để tiết kiệm thời gian và chi phí.

– Tăng số lượng dị nguyên cần phân tích lên 2 hoặc 3 lần bằng cách xếp thêm vào.

Xét nghiệm chỉ cần 1 lượng nhỏ mẫu máu

– Chỉ cần 50µl huyết thanh hoặc huyết tương cho xét nghiệm hơn 60 dị nguyên (hữu ích trong Nhi khoa).

Hiệu chuẩn trên dải

– Phân tích định lượng bằng cách sử dụng nhiều vạch tiêu chuẩn trên 1 panel.

Mẫu kết quả rõ ràng và nhiều thông tin

Công nghệ Protia Allergy-Q:

Parallel lines array (PLA): Công nghệ chip sinh học đa mồi

(Đã đăng kí bằng sáng chế KR 1570327)

Số lượng dị nguyên

– Atopy panel (44 dị nguyên), Inhalant panel (64 dị nguyên), Food panel (72 dị nguyên), 64S panel (63 dị nguyên), 10A panel (12 dị nguyên) 96M panel (107 dị nguyên),

* PLA : Parallel lines array technology

50 vạch 64 vạch 96 vạch

Hiệu chuẩn bằng các vạch tiêu chuẩn trên mỗi panel

Bộ gồm 44 dị nguyên Allergy-Q Atopy

No. Allergen     No. Allergen    
1 Total IgE / IgE toàn phần 23 Rice / Gạo
2 Egg white / Lòng trắng trứng 24 Potato / Khoai tây
3 Egg yolk / Lòng đỏ trứng 25 Peach / Đào
4 Milk / Sữa bò 26 Apple / Táo
5 α-lactalbumin 27 Housedust / Bụi nhà
6 β-lactoglobulin 28 Mạt nhà D. pteronyssinu
7 Casein 29 Mạt nhà D. farinae
8 Peanut / Đậu phộng 30 Cockroach / Gián
9 Pea / Đậu Hà Lan 31 Cat epithelium & dander / Biểu mô và lông mèo
10 Soybean / Đậu nành 32 Dog dander / Lông chó
11 Walnut / Hạt óc chó 33 Nấm Candida albicans
12 Pork / Thịt heo 34 Nấm Tricophyton rubrum
13 Beef / Thịt bò 35 Nấm Aspergillus fumigatus
14 Chicken / Thịt gà 36 Nấm Penicillium notatum
15 Codfish / Cá tuyết đen 37 Nấm Alternaria alternata
16 Mackerel / Cá thu 38 Độc tố Staphylococcal enterotoxin B
17 Crab / Cua 39 Birch-alder mix / Cây bạch dương – Cây trăn
18 Shrimp / Tôm 40 Oak / Gỗ sồi
19 Clam / Nghêu (ngao) 41 Grass mix / Cỏ
20 Silkworm pupa / Nhộng tằm 42 Common ragweed / Cỏ phấn hương
21 Wheat / Lúa mì 43 Mugwort / Ngải cứu
22 Yeast, baker’s / Men bánh mì 44 Japanese hop / Hoa bia Nhật Bản

Bộ gồm 60 dị nguyên Protia Allergy – Q 64 Food Panel

No. Allergen     No. Allergen    
1 Total IgE / IgE toàn phần 31 Tuna/ Salmon / Cá ngừ
2 House dust / Bụi nhà 32 Plaice/ Anchovy/
Alaska Pollock / Cá chim, cá cơm
3 Mạt nhà D. pteronyssinus 33 Lobster/ Pacific squid / Tôm hùm / Mực Thái Bình Dương
4 Mạt nhà D. farinae 34 Eel / Lươn
5 Cat epithelium & dander / Biểu mô và lông mèo 35 Blue mussel/ Oyster/
Clam/ Scallop / Vẹm xanh/ Nghêu/ Sò/ Hàu
6 Dog dander / Lông chó 36 Silkworm pupa / Nhộng tằm
7 Egg white / Lòng trắng trứng 37 Pork / Thịt heo
8 Milk / Sữa bò 38 Beef / Thịt bò
9 Cockroach / Gián 39 Chicken / Thịt gà
10 Peanut / Đậu phộng 40 Lamb meat / Thịt cừu
11 Soy bean / Đậu Hà Lan 41 Cheese, cheddar type / Phô mai
12 Wheat / Lúa mì 42 Barley / Lúa mạch
13 Alder / Gỗ trăn 43 Rice / Gạo
14 Birch / Gỗ phong vàng 44 Buckwheat / Kiều mạch
15 Oak / Gỗ sồi 45 Yeast, baker’s / Nấm men bánh mì
16 Common ragweed / Cỏ phấn hương 46 Corn / Bắp
17 Japanese hop / Hoa bia Nhật Bản 47 Carrot / Cà rốt
18 Mugwort / Cây ngải cứu 48 Potato / Khoai tây
19 Nấm Alternaria alternata 49 Garlic/ Onion / Tỏi, hành tây
20 Nấm Cladosporium herbarum 50 Celery / Cần tây
21 Nấm Aspergillus fumigatus 51 Cucumber / Dưa chuột
22 Crab / Cua 52 Tomato / Cà chua
23 Shrimp / Tôm 53 Citrus mix / Cam, chanh
24 Mackerel / Cá thu 54 Strawberry / Dâu tây
25 Cultivated rye / Lúa mạch đen 55 Kiwi/ Mango/ Banana / Kiwi, xoài, chuối
26 CCD / Dị nguyên phản ứng chéo 56 Sweet chestnut / Quả dẻ thơm
27 Peach / Đào 57 Walnut / Quả óc chó
28 Apple / Táo 58 Hazel nut / Hạt phỉ
29 Sesame / Hạt mè (vừng) 59 Almond/Pine nut/
Sunflower / Hạt hạnh nhân, thông, hướng dương
30 Codfish / Cá tuyết đen (cá mè) 60 Cacao / Ca cao

Bộ gồm 96 dị nguyên Protia Allergy-Q 96M

No. Allergen     No. Allergen     No. Allergen    
1 Total IgE / IgE toàn phần 32 Sweet vernal/ Orchard grass/
Common reed/ Bent grass / Cỏ nón, cây sậy, cỏ uốn
63 Plaice/ Anchovy/ Alaska Pollock / Cá chim, Cá cơm, Cá minh thái Alaska
2 House dust / Bụi nhà 33 Bermuda grass / Cỏ gà 64 Lobster/ Pacific squid / Tôm hùm, mực ống
3 Mạt nhà D. pteronyssinus 34 Timothy grass / Cỏ Timothy 65 Eel / Lươn
4 Mạt nhà D. farinae 35 Nấm Penicillium notatum 66 Blue mussel/ Oyster/ Clam/ Scallop / Vẹm xanh, Hàu, Ngao (nghêu), Sò điệp
5 Cat epithelium & dander / Biểu mô và lông mèo 36 Nấm Candida albicans 67 Silkworm pupa / Nhộng tằm
6 Dog dander / Lông chó 37 Hazel / Cây phỉ 68 Pork / Thịt heo
7 Egg white / Lòng trắng trứng 38 Olive / Cây ô liu 69 Beef / Thịt bò
8 Milk / Sữa bò 39 Maple leaf sycamore / Lá cây phong 70 Chicken / Thịt gà
9 Cockroach / Gián 40 Willow / Cây liễu 71 Lamb meat / Thịt cừu
10 Peanut / Đậu phộng 41 Cottonwood / Cây dương đen 72 Cheese, cheddar type / Phô mai, phô mai cứng
11 Soy bean / Đậu nành 42 White ash / Cây tần bì trắng 73 Barley / Đại mạch
12 Wheat / Lúa mì 43 White pine / Cây thông trắng 74 Rice / Gạo
13 Alder / Cây trăn 44 Japanese cedar / Cây tuyết tùng Nhật Bản 75 Buckwheat / Kiều mạch
14 Birch / Cây bạch dương 45 Acacia / Cây keo 76 Yeast, baker’s / Men bánh mì
15 Oak / Gỗ sồi 46 Ox-eye daisy / Cây mắt bò 77 Corn / Bắp (ngô)
16 Common ragweed / Cỏ phấn hương 47 Dandelion / Cây bồ công anh 78 Carrot / Cà rốt
17 Japanese hop / Hoa bia Nhật Bản 48 Plantain / Cây lá đề 79 Potato / Khoai tây
18 Mugwort / Ngải cứu 49 Russian thistle / Cây kế sữa Nga 80 Garlic/ Onion / Tỏi, hành tây
19 Nấm Alternaria alternata 50 Goldenrod / Cúc Hoàng Anh 81 Celery / Cần tây
20 Nấm Cladosporium herbarum 51 Common pigweed / Rau sam 82 Cucumber / Dưa chuột
21 Nấm Aspergillus fumigatus 52 Hevea latex / Mủ cao su 83 Tomato / Cà chua
22 Crab / Cua 53 Bee venom / Nọc ong mật 84 Citrus mix / Cam, chanh
23 Shrimp / Tôm 54 Wasp venom / Nọc ong bắp cày 85 Strawberry / Dâu tây
24 Mackerel / Cá thu 55 Mouse/ Rat / Chuột nhắt, chuột cống 86 Kiwi/ Mango/ Banana / Kiwi, xoài, chuối
25 Cultivated rye / Lúa mạch đen 56 Rabbit / Thỏ 87 Sweet chestnut / Hạt dẻ
26 CCD / Dị nguyên phản ứng chéo 57 Guinea pig / Chuột lang nhà 88 Walnut / Hạt óc chó
27 Peach / Đào 58 Wool, sheep / Cừu, len lông cừu 89 Hazel nut / Hạt phỉ
28 Apple / Táo 59 Hamster / Chuột Hamster 90 Almond/ Pine nut/ Sunflower / Hạt hạnh nhân, hạt thông, hạt hướng dương
29 Sesame / Mè (vừng) 60 Horse / Ngựa 91 Cacao / Ca cao
30 Mạt Acarus siro 61 Codfish / Cá tuyết đen
31 Mạt Tyrophagus putrescentiae 62 Tuna/ Salmon / Cá ngừ, cá hồi
5/5 - (3 bình chọn)

Thông tin bổ sung

Thương hiệu

ProteomeTech